Có 2 kết quả:
帘布 lián bù ㄌㄧㄢˊ ㄅㄨˋ • 簾布 lián bù ㄌㄧㄢˊ ㄅㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cord fabric used in vehicle tires
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cord fabric used in vehicle tires
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0